
Các bài học của chương trình Tiếng Anh 12 Unit 8 mang đến cho học sinh đa dạng bài tập về chủ đề Wildlife conservation (Bảo tồn các loài hoang dã), giúp bạn nâng cao kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết và mở rộng vốn từ vựng của mình.
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ bật mí chi tiết toàn bộ đáp án học phần Unit 8 Tiếng Anh 12 sách mới Global success. Cùng tìm hiểu ngay!
(Nghe và đọc.)
(Đọc lại đoạn hội thoại và cân nhắc xem các câu nói sau đây là đúng (T) hay sai (F).)
Humans belong to the same group of mammals as apes and monkeys: True
Apes can learn sign language but can't use tools: False
Gibbons are endangered because they are the smallest of the apes: False
Derek's owner kept him in a cage and gave him the wrong type of food: True
(Nối các từ/cụm từ sau đây với ý nghĩa của chúng.)
1d - threatened species: plants and animals that are likely to become endangered in the near future
2b - critically endangered species: plants and animals that are in danger of disappearing
3a - monitor: to watch and check something carefully over a period of time
4c - release: to let someone go free after having kept them somewhere
(Hoàn thành các câu sau đây, sử dụng thông tin từ bài tập 1)
If you have any questions during the tour, don't hesitate to ask.
Apes are as good at using tools as they're at learning sign language.
We can help gibbons if we stop keeping them as pets.
Gibbons can become ill or weak unless they're fed the right type of food.
>> Giải chi tiết: Soạn Tiếng Anh 12 Sách mới - Unit 8: Getting started (trang 100)
Pronunciation
(Nghe và nhắc lại các ví dụ trên. Hãy chú ý đến những âm thanh được làm nổi bật)
(Nghe và gạch chân các phần có sự đồng hóa. Sau đó, luyện tập đọc các câu theo cặp.)
Vocabulary
(Ghép các từ sau với ý nghĩa của chúng.)
1d. extinct (adj): when a particular type of plant or animal stops existing
2a. survive (v): to continue to live or exist, usually despite difficulty or danger
3b. captivity (n): the situation in which a person or animal is kept somewhere and is not allowed to leave
4c. conserve (v): to protect the natural environment
5e. rare (adj): not common or frequent; very unusual
(Hoàn thành các câu sau đây, sử dụng các từ ở bài 1.)
Wild animals need to live in their natural habitats in order to survive.
Many rare animals are in urgent need of protection.
Scientists estimate that every day around 150 species become extinct.
All the animals looked well after being released from captivity.
A new law has been introduced to conserve wildlife in the area.
Grammar
(Kết hợp các câu sau, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện hoặc so sánh. Sử dụng các liên từ trong ngoặc và tạo bất kỳ thay đổi nào nếu cần thiết.)
(Làm việc theo cặp. Hãy đặt câu về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách sử dụng các mệnh đề trạng ngữ chỉ tình trạng hoặc so sánh.)
>> Giải chi tiết: Soạn Tiếng Anh 12 Unit 8 - Language Sách Global Sucess (trang 102 & 103)
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
(Đọc các đoạn tin tức và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho mỗi đoạn. Có HAI tiêu đề không dùng đến.)
(Đọc lại các tin tức và ghép các từ và cụm từ được làm nổi bật với nghĩa của chúng.)
1B - Sea turtle protection efforts supported by hundreds of volunteers
2A - Plans to help coral reefs recover
3D - Wildlife art exhibition to raise public awareness and funds
(Đọc lại các tin tức và lựa chọn câu trả lời đúng.)
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 8 Reading
1c. spawning ground: a place where sea turtles and other animals such as fish and frogs leave their eggs
2e. debris: broken pieces of something larger
3b. nurseries: places where young plants are grown for planting somewhere else
4d. marine: related to the sea
5a. vulnerable: easily harmed or hurt physically or mentally
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
A. Con Dao Island
A. Volunteers help sea turtles by burying them in the sand.
C. To avoid putting pressure on the system.
D. Around 30.
B. They will be sold to raise money for wildlife conservation.
>> Giải chi tiết: Soạn Tiếng Anh 12 Unit 8 - Reading Sách Global Success (Trang 104 & 105)
(Các hoạt động bảo tồn động vật hoang dã. Những hoạt động sau đây có tốt cho việc bảo tồn động vật hoang dã không? Hãy xếp hạng từng hoạt động theo mức độ quan trọng đối với việc bảo tồn động vật hoang dã.)
(Làm việc theo nhóm. Đọc thông báo. Sau đó, động não lập danh sách các hoạt động mà bạn muốn tổ chức cho sự kiện. Giải thích cách các hoạt động này giúp bảo tồn động vật hoang dã. Sử dụng danh sách trong phần 1 và ví dụ dưới đây để hỗ trợ bạn.)
(Làm việc theo nhóm. Tóm tắt ý tưởng của bạn và trình bày các hoạt động cho Ngày Động vật Hoang dã Thế giới trước lớp. Bình chọn cho những ý tưởng hay nhất.)
>> Giải chi tiết: Giải Tiếng Anh 12 Unit 8 Speaking - Sách Global success (trang 105 & 106)
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và thảo luận các câu hỏi sau:)
(Chọn ý nghĩa đúng của các từ và cụm từ được gạch dưới.)
A. made worse in quality
B. cutting down trees and other plants
A. the need or desire for particular goods
A. born while being kept in special facilities
(Nghe một bài nói và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
A. Threats facing tigers.
A
C. attack farm animals
B. An increase in poaching.
(Nghe lại bài nói và hoàn thành ghi chú. Sử dụng MỘT từ hoặc một số cho mỗi chỗ trống.)
4,500
destroyed
survive
skins
medicines
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau:)
>> Giải chi tiết: Giải Tiếng Anh 12 Unit 8 - Listening Sách Global Success (trang 106 & 107)
(Làm việc theo cặp. Đọc các giải pháp sau và viết các nguy cơ tương ứng)
(Đọc thông báo và viết một báo cáo giải quyết vấn đề. Sử dụng các ý tưởng trong phần 1 và dàn ý dưới đây để hỗ trợ bạn.)
>> Giải chi tiết: Gợi ý giải Tiếng Anh 12 Unit 8 - Writing Sách Global Success (trang 108)
Everyday English
(Lắng nghe và hoàn thành các đoạn hội thoại bằng các biểu đạt trong khung. Sau đó, luyện tập theo cặp.)
1A. Has something happened?
2D. Do you feel better now?
3B. Is there something wrong?
4C. Is there anything I can do to help?
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu trong bài 1 để tạo các đoạn hội thoại tương tự cho những tình huống sau. Một người đóng vai A, người kia đóng vai B. Sử dụng các biểu đạt ở trang 109 để hỗ trợ.)
CLIL
(Đọc đoạn văn sau. Đánh dấu tick (✓) nếu các loài động vật trong bảng được xếp vào loại có nguy cơ tuyệt chủng và dấu chéo (x) nếu chúng không thuộc nhóm đó.)
1-v
2-x
3-x
4-v:
(Làm việc theo nhóm. Kể tên một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở Việt Nam. Chia sẻ những gì bạn biết về chúng.)
>> Giải chi tiết: Giải Tiếng Anh 12 Unit 8 - Communication and Culture (trang 108 & 109)
(Gạch dưới các phần xảy ra hiện tượng đồng hóa âm. Lắng nghe và kiểm tra. Sau đó, luyện tập nói những câu này theo cặp.)
(Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.)
To survive/rescue, the young cubs should be released into the wild when they are aged eight to ten months.
Many volunteers are participating in a campaign to conserve/degrade the rainforests.
The animals looked so weak because they were kept in captivity/extinction for a long time.
Many species of animals are becoming extinct/common because of habitat loss.
(Chọn câu kết hợp tốt nhất cho từng cặp câu sau.)
A. If people continue to buy clothes made of wild animal skins, this will encourage poaching and illegal trade in body parts.
B. Sharks are not as dangerous as people think.
C. Unless we try our best to conserve wildlife in the area, many wild animals may not survive.
D. The baby gibbon grew more quickly than we expected.
>> Giải chi tiết: Giải Tiếng Anh 12 Unit 8 - Looking back Sách Global Success (trang 110)
(Làm việc theo nhóm. Tạo một áp phích về một loài có nguy cơ tuyệt chủng và đề xuất cách bảo vệ chúng. Trình bày áp phích của bạn trước lớp. Sử dụng các câu hỏi sau làm gợi ý cho áp phích và bài thuyết trình của bạn.)
>> Giải chi tiết: Soạn Project - Unit 8 lớp 12 sách Global success (trang 111)
Mong rằng bài viết của IELTS LangGo đã cung cấp tất tần tật đáp án Tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife conservation và hướng dẫn giải bài tập mà bạn đang tìm kiếm. Hãy ôn tập kỹ những kiến thức ngữ pháp và từ vựng chủ đề Wildlife conservation để chuẩn bị tốt nhất cho bài kiểm tra cuối học phần nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ